Trong gia công cơ khí chính xác, mỗi loại dao phay được thiết kế để phục vụ một mục đích riêng. Trong đó, dao phay chữ T là dụng cụ chuyên dùng để gia công các rãnh có cấu trúc phức tạp và phần âm bên dưới, như rãnh chữ T trên bàn máy hoặc các liên kết trượt dạng khe.
Cùng theo dõi bài viết sau để nắm được tổng quan những thông tin cần biết khi tìm hiểu về dao phây rãnh chữ T nhé!
1. Dao phay chữ T là gì?
Dao phay chữ T (T-slot milling cutter) là loại dao phay CNC có thiết kế đặc biệt với phần lưỡi cắt mở rộng ra hai bên, tạo hình giống chữ “T” khi nhìn từ mặt cắt. Loại dao này chuyên dùng để gia công các rãnh có phần mở rộng phía dưới, điển hình là các rãnh lắp bulong chữ T trên bàn máy, rãnh trượt hoặc các liên kết tháo ráp dạng rãnh.
Đặc trưng của dao phay rãnh hình chữ T là phần đầu dao có đường kính lớn hơn cán, cho phép dao cắt được những phần mà các dao phay thông thường không thể với tới do giới hạn về hình học.

Ưu điểm của dao phay chữ T có thể kể đến như:
- Gia công được rãnh ngầm, hình học phức tạp mà các loại dao khác không xử lý được.
- Độ chính xác cao, đảm bảo khớp lắp ghép tốt cho các chi tiết dạng trượt.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tiếp cận các vị trí sâu và hẹp.
- Có thể sử dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau như thép, nhôm, đồng, inox…
Xem thêm: Dao phay ngón hợp kim
2. Cấu tạo của dao phay rãnh chữ T
Dao phay chữ T có thể có thiết kế liền khối hoặc lắp insert, nhưng nhìn chung sẽ bao gồm các phần sau:
- Phần cắt ngang (lưỡi dao): Phần mở rộng tạo hình chữ T, có răng cắt ở hai bên.
- Phần thân (chuôi dao): Kết nối với bầu kẹp, thường nhỏ hơn phần lưỡi, cho phép tiếp cận các rãnh hẹp.
- Rãnh thoát phoi: Được thiết kế để đẩy phoi ra ngoài, tránh tắc nghẽn trong quá trình gia công.
- Vật liệu chế tạo: Thường làm từ thép gió (HSS) hoặc hợp kim cứng (carbide), tùy vào điều kiện gia công và vật liệu phôi.

3. Thông số dao phay rãnh chữ T
Thông số | Ký hiệu | Giải thích | Giá trị phổ biến / Ghi chú |
Đường kính lưỡi cắt | D | Đường kính phần lưỡi mở rộng hình chữ T | 21 mm – 50 mm |
Chiều rộng lưỡi (rãnh) | W | Độ rộng phần lưỡi cắt dưới, tương ứng chiều rộng rãnh chữ T | 6 mm, 8 mm, 10 mm, 12 mm (tùy theo chuẩn DIN 650) |
Đường kính chuôi dao | d | Phần gá kẹp dao, nhỏ hơn đường kính phần lưỡi | 10 mm, 12 mm, 16 mm, 20 mm |
Chiều dài tổng thể | L | Tổng chiều dài dao từ chuôi đến đầu lưỡi | 50 mm – 150 mm (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
Chiều sâu cắt tối đa | ap | Độ sâu lớn nhất dao có thể cắt | Phụ thuộc vào cấu trúc dao và vật liệu phôi |
Số lưỡi cắt | z | Số răng cắt trên dao | 2, 3 hoặc 4 lưỡi |
Loại mảnh dao (nếu gắn mảnh) | Insert | Mã mảnh cắt thay thế cho dao dạng insert | SPMT 060304 TN, SPMT 09T308 TN, SPMT 120408 TN (phổ biến) |
Chuẩn rãnh gia công | – | Tiêu chuẩn thiết kế kích thước và hình dạng rãnh chữ T | DIN 650 |
Vật liệu dao | – | Vật liệu thân hoặc mảnh cắt | HSS, carbide (có thể phủ TiN, TiAlN, J-Max…) |
Kiểu dao | – | Hình thức chế tạo dao | Nguyên khối, gắn mảnh, hợp kim, thép gió |
Tham khảo: Dao phay mặt phẳng
4. Các loại dao phay chữ T
Dưới đây là các dòng dao phay rãnh chữ T thông dụng, mỗi loại sở hữu những ưu điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể trong gia công cơ khí.
4.1. Dao rãnh chữ T nguyên khối
Đặc điểm:
- Được chế tạo từ một khối vật liệu liền (liền thân – liền lưỡi).
- Vật liệu phổ biến gồm thép gió (HSS) hoặc hợp kim cứng (carbide).
- Đường kính lưỡi và chuôi được gia công chính xác, đảm bảo độ đồng tâm.
Ưu điểm:
- Dao phay chữ T nguyên khối sở hữu độ bền và độ cứng vững cao.
- Phù hợp với gia công rãnh nhỏ, yêu cầu đơn giản.
- Ít xảy ra hiện tượng lệch dao trong quá trình cắt.
Nhược điểm:
- Không thể thay lưỡi dao khi mòn mà phải thay toàn bộ dao.
- Không linh hoạt nếu cần gia công nhiều loại rãnh khác nhau.
Ứng dụng:
- Phay rãnh T cố định, số lượng ít, không yêu cầu thay dao liên tục.
- Gia công thép carbon, nhôm, thép mềm.
4.2. Dao phay chữ T gắn mảnh (dao insert)

Đặc điểm:
- Dao phay rãnh chữ T gắn mảnh gồm thân dao và các mảnh cắt (insert) có thể thay thế.
- Mảnh dao được gắn chắc chắn vào rãnh đầu dao bằng vít hoặc cơ cấu cơ khí.
- Các mảnh cắt thường có lớp phủ và nhiều góc cắt sử dụng được.
Ưu điểm:
- Thay thế mảnh dao dễ dàng khi bị mòn, tiết kiệm chi phí lâu dài.
- Có thể dùng chung thân dao cho nhiều loại insert, tăng tính linh hoạt.
- Phù hợp với gia công hàng loạt, tốc độ cao.
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn dao nguyên khối.
- Cần kiểm tra kỹ độ siết mảnh dao để tránh văng dao khi gia công.
Ứng dụng:
- Gia công rãnh sâu, rộng, có biên dạng tiêu chuẩn.
- Sản xuất loạt lớn trên thép hợp kim, inox, nhôm đúc, vật liệu composite.
Xem thêm: Dao phay lăn răng
4.3. Dao phay rãnh chữ T hợp kim (carbide)
Đặc điểm:
- Toàn thân dao phay chữ T hợp kim hoặc mảnh dao được làm từ hợp kim cứng.
- Có thể ở dạng nguyên khối hoặc gắn mảnh.
Ưu điểm:
- Độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao, thích hợp với tốc độ cắt lớn.
- Duy trì độ sắc lưỡi dao trong thời gian dài.
Nhược điểm:
- Dễ vỡ nếu gặp rung động lớn hoặc va chạm mạnh.
- Giá thành cao hơn so với HSS.
Ứng dụng: Gia công vật liệu cứng như inox, thép đã tôi, thép kết cấu, vật liệu khó gia công.
4.4. Dao phay chữ T thép gió (HSS)

Đặc điểm:
- Dao phay rãnh chữ T làm từ thép gió có pha thêm hợp kim như cobalt hoặc molypden.
- Là loại dao phổ thông, dễ gia công và mài lại.
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, dễ gia công, phù hợp với các xưởng cơ khí nhỏ.
- Có thể mài lại sau khi mòn để tái sử dụng.
- Độ dẻo tốt, ít bị gãy khi gặp va chạm nhẹ.
Nhược điểm:
- Không phù hợp với tốc độ cắt cao.
- Mau mòn hơn so với dao hợp kim cứng.
Ứng dụng:
- Dao phay chữ T thép gió gia công vật liệu mềm như nhôm, đồng, thép cacbon trung bình.
- Cắt rãnh T đơn giản, không yêu cầu độ bền lưỡi quá cao.
Xem thêm: Dao tiện thép gió là gì?
Điểm khác nhau tổng quát giữa các loại dao phay rãnh chữ T cụ thể như sau:
Tiêu chí | Nguyên khối | Gắn mảnh (Insert) | Hợp kim (Carbide) | Thép gió (HSS) |
Thay thế lưỡi cắt | Không | Có | Tùy loại | Có thể mài lại |
Độ cứng | Trung bình đến cao | Cao | Rất cao | Trung bình |
Chi phí đầu tư ban đầu | Thấp | Trung bình đến cao | Cao | Thấp |
Độ linh hoạt | Thấp | Cao | Trung bình đến cao | Trung bình |
Tốc độ cắt phù hợp | Trung bình | Cao | Rất cao | Thấp đến trung bình |
Độ bền khi gia công hàng loạt | Hạn chế | Rất tốt | Tốt | Hạn chế |
5. Cách chọn dao phay rãnh chữ T phù hợp
Để lựa chọn đúng loại dao phay chữ T, người dùng cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Kích thước rãnh cần gia công: Xác định chiều rộng và chiều sâu rãnh để chọn đúng đường kính và chiều dài dao.
- Loại vật liệu phôi: Dao carbide phù hợp với thép cứng, inox; thép gió thích hợp với thép thường hoặc nhôm.
- Tính linh hoạt khi sử dụng: Nếu cần thay dao thường xuyên, nên dùng loại dao gắn mảnh.
- Tốc độ và độ ổn định yêu cầu: Lớp phủ và số lượng lưỡi cắt sẽ ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất gia công.

6. Ứng dụng của dao phay chữ T
Dao phay rãnh chữ T được sử dụng rộng rãi trong các nguyên công gia công rãnh có biên dạng phức tạp, đặc biệt là các rãnh có cấu trúc ẩn phía dưới. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
- Gia công rãnh chữ T trên bàn máy phay CNC, bàn gá, bàn trượt.
- Tạo rãnh liên kết cơ khí tháo lắp, dùng trong các hệ thống khuôn, đồ gá.
- Gia công khe dẫn hướng, rãnh trượt, rãnh dầu trong chi tiết máy.
- Ứng dụng trong ngành khuôn mẫu, cơ khí chế tạo thiết bị tự động hóa.
Dao phay chữ T là giải pháp tối ưu để gia công các loại rãnh đặc biệt, nơi mà dao phay thông thường không thể tiếp cận. Với bài chia sẻ của DN Solutions gửi đến trên đây, chúc bạn sử dụng đúng cách, giúp tiết kiệm thời gian, đảm bảo độ chính xác và đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe trong gia công khuôn mẫu và cơ khí chính xác.