Trục vít me là một bộ phận quan trọng trong các hệ thống chuyển động tịnh tiến của máy công cụ, đặc biệt là máy tiện, máy phay và máy CNC. Bộ phận này giúp đảm bảo bàn máy hoặc dao cụ di chuyển mượt mà và đồng tâm.
Nếu bạn mới tìm hiểu về gia công cơ khí, đừng bỏ qua bài viết sau với những thông tin hữu ích giúp bạn hiểu rõ về vít me nhé!
1. Trục vít me là gì?
- Trục vít me là một cơ cấu truyền động dùng để biến chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến, thông qua mối ghép ren (giữa trục và đai ốc).
- Đây là thành phần quan trọng trong các máy công cụ (như máy tiện CNC, máy phay CNC,…), giúp bàn máy hoặc dao cắt di chuyển chính xác theo trục X, Y, Z, nâng cao độ chính xác gia công, đảm bảo bàn máy hoặc dao cụ di chuyển mượt mà và đồng tâm.
- Vít me bi nổi bật hơn nhờ khả năng làm việc êm, chính xác, thường được dùng trong các dây chuyền gia công tinh, đòi hỏi sai số nhỏ và độ bền cao.

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của trục vít me
Trục vitme được cấu tạo bởi những bộ phận chính sau:
STT | BỘ PHẬN | ĐẶC ĐIỂM |
1 | Trục vít |
|
2 | Đai ốc bi |
|
3 | Bi |
|
4 | Vòng tuần hoàn bi |
|
5 | Một số phụ kiện khác |
|
Nguyên lý hoạt động của trục vít me:
- Khi trục vitme quay, ren trục kết hợp với ren đai ốc, khiến đai ốc di chuyển tịnh tiến theo chiều dài vít me.
- Với vít me bi, viên bi chạy trong rãnh ren, chuyển ma sát trượt thành ma sát lăn, giúp chuyển động êm, chính xác, đồng thời giảm hao mòn.
Nhờ cấu trúc và nguyên lý làm việc này, trục vít me đạt độ chính xác cao, ma sát thấp, đồng thời có thể chịu tải lớn. Đây là lý do nó thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống đòi hỏi chuyển động tịnh tiến chính xác.

3. Phân loại trục vitme
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại trục vitme, dựa vào các tiêu chí khác nhau sẽ chia thành các bộ phận khác nhau. Cụ thể:
TIÊU CHÍ PHÂN LOẠI | CÁC LOẠI TRỤC VÍT ME | ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT |
Theo hình dạng (biên dạng) ren | Ren thang |
|
Ren bi |
|
|
Ren vuông |
|
|
Theo nguyên lý ma sát | Vít me trượt |
|
Vít me bi |
|
|
Theo cấp chính xác | Cấp thường (C7, C8…) | Phù hợp cho ứng dụng không đòi hỏi dung sai quá khắt khe, như nâng hạ, máy tiện thông thường. |
Cấp chính xác trung bình (C5, C6) | Dùng trong máy công cụ bán tự động hoặc máy CNC tầm trung, đáp ứng độ lặp lại ở mức khá. | |
Cấp chính xác cao (C0, C1, C3…) | Ứng dụng trong máy CNC cao cấp, robot, thiết bị đo lường. Có sai số hành trình rất nhỏ, độ lặp lại xuất sắc. | |
Theo chức năng sử dụng | Trục vít me truyền động |
|
Trục vít me định vị |
|
|
Theo cách sắp xếp bi | Bi tuần hoàn trong | Bi chạy qua kênh (channel) bên trong đai ốc, không lộ ra ngoài. |
Bi tuần hoàn ngoài | Bi rời vòng qua ống dẫn ngoài đai ốc, sau đó quay lại vùng tiếp xúc. | |
Bi tuần hoàn hỗn hợp | Kết hợp ưu điểm, tùy thiết kế nhà sản xuất để tối đa hiệu suất và tuổi thọ. | |
Theo phương truyền động | Vít me đứng |
|
Vít me ngang |
|
|
Theo đường kính, bước ren | Đường kính lớn – bước ren lớn |
|
Đường kính vừa – bước ren nhỏ |
|
|
Theo loại đai ốc | Đai ốc đơn | Một đai ốc trên trục vít me, thường có độ rơ nhỏ. |
Đai ốc kép |
|
4. Thông số của trục vít me
STT | THÔNG SỐ CỦA TRỤC VITME | ĐẶC ĐIỂM |
1 | Đường kính trục | Xác định khả năng chịu tải, độ cứng vững, kích thước tổng thể. |
2 | Bước ren | Là khoảng cách giữa hai đỉnh ren liên tiếp. Bước ren lớn => bàn máy/bộ phận di chuyển nhanh hơn mỗi vòng quay. |
3 | Độ chính xác | Ví dụ: C0, C3, C5… (theo tiêu chuẩn JIS hoặc DIN) chỉ sai số hành trình, độ lặp lại. |
4 | Chiều dài làm việc | Chiều dài phần ren thực tế mà đai ốc có thể di chuyển, tùy thiết kế máy. |
5 | Tải trọng | Mức lực tối đa trục vít me chịu được trong quá trình vận hành mà không biến dạng quá mức. |
5. Chức năng của trục vitme
- Biến chuyển động quay thành tịnh tiến: Tạo di chuyển bàn máy, ụ dao, phôi… trong máy công cụ.
- Đảm bảo vị trí chính xác: Giúp bàn máy hoặc dao cụ đạt đúng tọa độ, nâng cao độ chính xác gia công.
- Truyền lực: Trục vít me phải chịu tải dọc trục, lực cắt.
- Giảm ma sát (với vít me bi): Tăng hiệu suất, giảm rung, tuổi thọ cao hơn so với ren thường.
6. Ứng dụng trong gia công cơ khí của trục vitme

- Máy tiện: Chuyển động bàn dao dọc, dao ngang, tạo ren, tiện trụ…
- Máy phay, máy CNC: Di chuyển bàn máy trục X, Y, Z, độ chính xác cao; vít me bi dùng rộng rãi để tăng độ lặp lại, giảm mòn.
- Thiết bị nâng-hạ: Bàn nâng, thang nâng có cơ cấu trục vít me ren thang, hoạt động chậm, bền.
- Robot, máy in 3D: Trục vitme bi cho chuyển động mượt, sai số nhỏ.
7. Cách lựa chọn trục vitme phù hợp
Xác định tải trọng và tốc độ: Cần biết lực cắt, khối lượng chi tiết để chọn trục vít me có đường kính, bước ren, cấp chính xác.
Chọn loại vít me
- Vít me ren trượt: Chi phí thấp, chịu lực tốt, nhưng ma sát cao.
- Vít me bi: Hiệu suất cao, độ chính xác tốt, giá thành cao.

Độ chính xác: Ví dụ gia công tinh, máy CNC nên chọn trục vít me C0, C3, C5 hoặc gia công thô hoặc thiết bị nâng nên chọn cấp thấp hơn.
Chiều dài và bước ren: Bước ren lớn phù hợp với gia công có tốc độ di chuyển nhanh, nhưng lực đẩy thấp. Bước ren nhỏ phù hợp với lực đẩy cao, nhưng tốc độ chậm.
Kiểm tra tương thích với máy: Kích thước cốt, gối đỡ, cách lắp. Nên đảm bảo việc gá lắp đồng tâm, tránh cong, vặn xoắn.
8. Lưu ý khi sử dụng trục vít me
- Thường xuyên bôi trơn, tránh bụi phoi bám vào rãnh ren hoặc bi thép. Ngoài ra nên sử dụng ống che chắn, nắp chụp để giảm bụi.
- Kiểm tra độ rơ, độ mòn: Nếu thấy sai số tăng, bề mặt ren mòn, bi trầy xước…, nên thay hoặc mài phục hồi.
- Tránh quá tải, va đập: Quá tải có thể làm hỏng ren, cong trục hoặc vỡ bi.
- Kiểm tra nhiệt độ: Khi vận hành tốc độ cao, sinh nhiệt, cần đảm bảo hệ thống làm mát/ bôi trơn giảm ma sát.
Trục vít me là bộ phận quan trọng trong các máy công cụ, góp phần chuyển động tuyến tính, nâng cao độ chính xác và hiệu suất gia công. Việc chọn đúng loại trục cũng như bảo dưỡng đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ, tăng độ ổn định và đảm bảo chất lượng sản phẩm gia công.
Với bài viết của DN Solutions gửi đến về trục vít me trên đây, chúc bạn nhận được những thông tin hữu ích. Hẹn gặp lại trong những bài chia sẻ tiếp theo.