Máy phay CNC (Computer Numerical Control) là một trong những công cụ gia công cơ khí quan trọng trong các ngành công nghiệp chế tạo. Để điều khiển và thực hiện các thao tác gia công chính xác, người vận hành cần nắm vững các lệnh G trong phay CNC.
G-Code là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi trong các máy móc CNC để chỉ thị các chuyển động và hành động cụ thể. Bài viết này sẽ tìm hiểu chi tiết về mã lệnh G-Code trong máy phay CNC, tác dụng, các ví dụ và sự khác biệt giữa G-Code và M-Code. Cùng theo dõi nhé!
1. Mã lệnh G-Code trong máy phay CNC là gì?
G-Code, hay còn gọi là mã lệnh điều khiển, là một hệ thống các ký hiệu được dùng để điều khiển các máy phay CNC. Nó giúp xác định các chuyển động, tốc độ cắt, cũng như các hoạt động khác của máy, từ việc di chuyển trục đến thay đổi công cụ.

2. Tác dụng của mã lệnh G trong máy phay CNC
Các lệnh G trong phay CNC đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển các chuyển động của máy, giúp thực hiện quá trình gia công với độ chính xác cao. Cụ thể:
2.1. Các mã lệnh G trong máy phay CNC: Điều khiển chuyển động trục
Mã lệnh G giúp xác định phương hướng di chuyển của trục máy phay CNC. Ví dụ:
- G00: Di chuyển nhanh đến vị trí xác định mà không cắt vật liệu, chỉ để di chuyển đến vị trí bắt đầu gia công.
- G01: Di chuyển với tốc độ cắt ổn định, cho phép máy thực hiện các chuyển động gia công chính xác như khoan, phay theo đường thẳng.
- G02 và G03: Điều khiển chuyển động theo hình cung, giúp thực hiện các đường cong theo chiều kim đồng hồ (G02) và ngược chiều kim đồng hồ (G03). Điều này rất quan trọng khi gia công các chi tiết có hình dáng không phải là đường thẳng.
2.2. Các lệnh G trong phay CNC: Điều khiển tốc độ di chuyển và gia công
Mã lệnh G không chỉ điều khiển chuyển động trục mà còn kiểm soát tốc độ di chuyển của công cụ gia công. Ví dụ:
- G01 kết hợp với thông số F (feedrate) để điều khiển tốc độ di chuyển của công cụ gia công trên bề mặt phôi, đảm bảo quá trình gia công diễn ra với tốc độ cắt tối ưu và chất lượng bề mặt tốt.
- G00 sử dụng khi di chuyển không gia công, giúp di chuyển nhanh chóng giữa các vị trí mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng gia công.
2.3. Điều khiển các chế độ gia công đặc biệt
Mã lệnh G còn giúp điều khiển các thao tác gia công đặc biệt, chẳng hạn như phay khoét lỗ, tạo bước răng, hay phay các bề mặt cong:
- G81: Mã lệnh khoan lỗ với các thông số về độ sâu và tốc độ khoan.
- G83: Phay khoét lỗ theo chế độ khoan sâu, giúp khoét các lỗ có độ sâu lớn một cách hiệu quả.
- G73: Phay rãnh, tạo các hình dạng đặc biệt như rãnh tròn hay các chi tiết khác trên bề mặt phôi.

2.4. Điều khiển thay đổi chiều sâu gia công
các lệnh G trong phay CNC còn có tác dụng điều khiển chiều sâu gia công khi thực hiện các phay bậc hay tạo các bề mặt phức tạp:
- G05: Tạo bề mặt phẳng chính xác, điều khiển máy phay cắt chính xác theo chiều sâu đã được xác định.
2.5. Mã lệnh G-Code trong phay CNC: Tối ưu hóa quá trình gia công
Các mã lệnh G giúp tối ưu hóa quá trình gia công bằng cách cho phép lập trình viên thay đổi các thông số gia công một cách linh hoạt. Ví dụ:
- G20/G21: Điều khiển đơn vị đo, giúp chuyển đổi giữa hệ thống đơn vị inch (G20) và mét (G21).
- G90/G91: Điều khiển chế độ tọa độ tuyệt đối (G90) và chế độ tọa độ tương đối (G91), giúp dễ dàng lập trình các chuyển động phức tạp dựa trên các hệ thống tọa độ khác nhau.
Tóm lại, mã lệnh G là phần không thể thiếu trong máy phay CNC, giúp điều khiển chính xác các chuyển động trục, tốc độ gia công, và các thao tác gia công đặc biệt. Sự linh hoạt trong việc sử dụng các mã lệnh này cho phép các kỹ sư và lập trình viên tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả gia công cao.
3. Bảng mã lệnh G-Code trong máy phay CNC

Bảng các lệnh G trong phay CNC gồm rất nhiều mã lệnh với các chức năng khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Mỗi mã lệnh G đại diện cho một hành động cụ thể.
MÃ LỆNH G | Ý NGHĨA LỆNH G-CODE |
G00 | Di chuyển dao tốc độ nhanh, tốc độ này có thể cài đặt và điều chỉnh trực tiếp. |
G01 | Nội suy tuyến tính đường thẳng với tốc độ ăn dao F. |
G02 | Nội suy cung tròn theo chiều kim đồng hồ với tốc độ F. |
G03 | Nội suy cung tròn ngược chiều kim đồng hồ với tốc độ F. |
G04 | Thời gian dừng cuối hành trình. |
G15 | Hủy chế độ nội suy theo tọa độ cực. |
G16 | Chế độ nội suy theo tọa độ cực. |
G17 | Chọn mặt phẳng gia công XY. |
G18 | Chọn mặt phẳng gia công XZ. |
G19 | Chọn mặt phẳng gia công YZ. |
G20 | Hệ inch. |
G21 | Hệ Milimet. |
G28 | Gọi dụng cụ về điểm chuẩn R. |
G30 | Trở về điểm chuẩn thứ 2, 3, 4. |
G37 | Bù trừ dao tự động theo trục Z. |
G40 | Hủy bù trừ bán kính mũi dao. |
G41 | Bù trừ bán kính mũi dao bên trái. |
G42 | Bù trừ bán kính mũi dao bên phải. |
G43 | Bù trừ chiều dài dao dương. |
G44 | Bù trừ chiều dài dao âm. |
G49 | Hủy bù trừ chiều dài dao. |
G50 | Hủy khuyếch đại đường chuyển dao. |
G51 | Khuyếch đại đường chạy dao. |
G52 | Thiết lập hệ tọa độ phôi cục bộ. |
G53 | Thiết lập hệ tọa độ máy. |
G54 – G59 | Thiết lập hệ tọa độ phôi từ thứ 1 đến thứ 6. |
G60 | Định vị nhanh dụng cụ theo 1 hướng. |
G61 | Chế độ dừng chính xác. |
G62 | Tự động giảm tốc tại góc nhọn giữa 2 đường. |
G63 | Chế độ taro bình thường. |
G65 | Gọi chương trình macro. |
G66 | Gọi chương trình macro modal. |
G67 | Hủy gọi chương trình macro modal. |
G68 | Xoay hệ tọa độ. |
G73 | Chu trình khoan bẻ phôi. |
G74 | Chu trình taro ren trái. |
G76 | Chu trình doa tinh lỗ. |
G80 | Hủy chu trình khoan lỗ. |
G81 | Chu trình khoan mồi. |
G82 | Chu trình khoan có thời gian dừng ở đáy lỗ. |
G83 | Chu trình khoan sâu. |
G84 | Chu trình taro ren phải. |
G85 | Chu trình doa lỗ và lùi dao ra với tốc độ tiến dao F. |
G86 | Chu trình doa lỗ và lùi dao nhanh ra ngoài mà trục chính ngừng quay. |
G87 | Chu trình doa mặt sau lỗ. |
G88 | Chu trình doa lùi dao bằng tay. |
G89 | Chu trình doa có dừng ở đáy lỗ. |
G90 | Lập trình tuyệt đối (toạ độ tuyệt đối). |
G91 | Lập trình tương đối (toạ độ tương đối). |
G92 | Thiết lập góc tọa độ từ vị trí hiện tại của dụng cụ. |
G94 | Đơn vị ăn dao trên phút (Feedrate per minute). |
G95 | Đơn vị ăn dao trên vòng (Feedrate per revolution). |
G96 | Tốc độ cắt mặt không đổi (met/phút). |
G97 | Hủy tốc độ cắt mặt không đổi (vòng/phút). |
G98 | Lùi dao đến cao độ xuất phát trong các chu trình gia công lỗ. |
G99 | Lùi dao đến cao độ an toàn R trong các chu trình gia công lỗ. |
Mỗi mã lệnh G có chức năng riêng, các lệnh G trong phay CNC giúp điều khiển các thao tác gia công và tạo ra các chi tiết với độ chính xác cao. Việc sử dụng đúng các mã lệnh này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả và chất lượng sản phẩm.
4. Một vài ví dụ về lệnh G-Code trong phay CNC
- G00: Di chuyển nhanh đến vị trí xác định.
- G01: Di chuyển với tốc độ cắt ổn định.
- G02: Phay theo đường tròn theo chiều kim đồng hồ.
- G03: Phay theo đường tròn ngược chiều kim đồng hồ.
Các lệnh G trong phay CNC được kết hợp với các giá trị tọa độ và tốc độ cắt để đảm bảo quá trình gia công chính xác.

5. Sự khác biệt giữa G-Code và M-Code trong máy phay CNC
Mặc dù cả G-Code và M-Code đều là mã lệnh điều khiển trong máy CNC, nhưng chúng có các chức năng khác nhau. G-Code chủ yếu điều khiển chuyển động của các trục và tốc độ gia công, trong khi M-Code điều khiển các chức năng hỗ trợ như thay đổi công cụ, bật/tắt các thiết bị phụ trợ như bơm làm mát, hay điều khiển hệ thống làm mát.
Xem thêm: Các mã lệnh M trong máy phay CNC Fanuc (Kèm ví dụ)
Mã lệnh G-Code là yếu tố then chốt trong việc điều khiển máy phay CNC, giúp máy thực hiện các chuyển động gia công chính xác và hiệu quả. Việc hiểu và áp dụng đúng các mã lệnh G giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất và gia công chi tiết, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Sự kết hợp giữa G-Code và M-Code trong quá trình vận hành máy phay CNC tạo nên một hệ thống điều khiển hoàn chỉnh, phục vụ cho các yêu cầu sản xuất hiện đại.
Với bài viết của DN Solutions về các lệnh G trong phay CNC trên đây, chúc bạn nhận được những thông tin hữu ích. Hẹn gặp lại trong những chia sẻ tiếp theo.