Trong gia công cơ khí chính xác, mũi doa hợp kim là một trong những dụng cụ quan trọng, giúp tạo ra lỗ có kích thước và độ nhẵn bề mặt đạt tiêu chuẩn cao. Nếu bạn đang tìm hiểu về loại dụng cụ này, đừng bỏ qua bài viết chi tiết, hữu ích sau đây nhé!
1. Mũi Doa hợp kim là gì?
- Mũi doa hợp kim là dụng cụ cắt gọt có độ cứng cao, chuyên dùng để mở rộng, tinh chỉnh kích thước và cải thiện độ nhẵn bóng của lỗ khoan. Không giống như mũi khoan chỉ tạo ra lỗ sơ bộ, mũi doa giúp lỗ đạt độ chính xác cao về đường kính, độ tròn và độ nhẵn bề mặt.
- Mũi doa hợp kim được chế tạo từ hợp kim cứng (Carbide) hoặc phủ các lớp hợp kim như TiN, TiAlN, CBN, giúp tăng độ bền, chống mài mòn và chịu nhiệt tốt khi gia công tốc độ cao.

2. Cấu tạo của mũi Doa hợp kim
Một mũi Doa hợp kim điển hình gồm các phần chính sau:
- Phần đầu cắt: Chứa các lưỡi cắt sắc bén, có nhiệm vụ loại bỏ lớp vật liệu thừa trong quá trình doa.
- Góc cắt và rãnh thoát phoi: Giúp quá trình cắt gọt diễn ra nhẹ nhàng, giảm ma sát và thoát phoi hiệu quả.
- Thân doa: Kết nối với trục chính của máy, giúp đảm bảo độ ổn định khi doa.
- Chuôi doa: Có thể là chuôi côn hoặc chuôi trụ, giúp gá lắp dễ dàng trên máy khoan, máy doa hoặc máy tiện CNC.
3. Phân loại mũi Doa hợp kim
Tùy theo tiêu chí phân loại mà mũi doa sẽ được chia thành các loại khác nhau. Cụ thể như sau:
3.1. Phân loại theo vật liệu chế tạo
Vật liệu làm mũi doa quyết định đến độ bền, khả năng chịu nhiệt và khả năng cắt gọt của dao cụ.
3.1.1. Mũi doa Carbide (Hợp kim cứng)
Là loại mũi doa cao cấp, có độ cứng và khả năng chịu nhiệt vượt trội, phù hợp với gia công tốc độ cao và vật liệu cứng như thép tôi, gang cứng, thép không gỉ.
Ưu điểm:
- Độ cứng rất cao (~90 HRC), giúp gia công chính xác, ít bị mòn.
- Chịu nhiệt lên đến 1000 – 1200°C, phù hợp với gia công tốc độ cao (HSM – High-Speed Machining).
- Tuổi thọ cao hơn nhiều so với mũi doa thép gió HSS hoặc hợp kim thường.
Nhược điểm:
- Giá thành cao.
- Giòn hơn so với HSS, dễ vỡ khi chịu tải trọng hoặc rung động mạnh.

3.1.2. Mũi doa thép gió HSS
Phổ biến và giá thành hợp lý, được sử dụng để doa các vật liệu mềm hơn như nhôm, đồng, thép chưa tôi.
Ưu điểm:
- Chống mài mòn tốt hơn thép thường, dễ mài lại khi bị mòn.
- Chịu nhiệt tốt (~400 – 600°C), có thể gia công ở tốc độ trung bình.
Nhược điểm:
- Không phù hợp để gia công vật liệu cứng hoặc yêu cầu độ chính xác cao.
3.1.3. Mũi doa hợp kim phủ TiN, TiAlN, TiCN
Là phiên bản nâng cấp của mũi doa thép gió HSS, có lớp phủ bảo vệ giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
Ứng dụng: Gia công thép hợp kim, thép không gỉ, nhôm hợp kim với tốc độ trung bình đến cao.
3.2. Phân loại theo cấu tạo
Theo cấu tạo của mũi doa hợp kim, có thể chia thành các loại sau:
3.2.1. Mũi doa liền khối
- Cấu tạo nguyên khối, thường làm bằng Carbide hoặc HSS.
- Độ cứng vững cao, phù hợp với gia công chính xác.
- Ứng dụng: Doa lỗ có yêu cầu dung sai nhỏ và bề mặt hoàn thiện cao.
3.2.2. Mũi doa ghép lưỡi
- Thân doa có thể thay thế lưỡi cắt, giúp tiết kiệm chi phí khi lưỡi dao bị mòn.
- Ứng dụng: Gia công lỗ lớn trong ngành chế tạo máy, ô tô, hàng không.
3.2.3. Mũi doa điều chỉnh được
- Có thể thay đổi đường kính lưỡi cắt trong một khoảng nhất định, linh hoạt cho nhiều loại lỗ khác nhau.
- Ứng dụng: Gia công cơ khí tổng hợp, yêu cầu kích thước doa có thể thay đổi.
3.3. Phân loại theo hình dạng và góc cắt
Theo hình dạng, mũi doa hợp kim bao gồm:

3.3.1. Mũi doa thẳng
- Có rãnh thẳng, phù hợp với doa lỗ ngắn và vật liệu mềm như nhôm, đồng.
- Tạo ra bề mặt lỗ chính xác nhưng thoát phoi kém hơn mũi doa xoắn.
3.3.2. Mũi doa xoắn
- Có rãnh xoắn giúp thoát phoi tốt, phù hợp với doa lỗ sâu và vật liệu cứng.
- Ứng dụng: Gia công thép cứng, thép không gỉ, hợp kim titan.
3.3.3. Mũi doa bước
- Có nhiều đường kính khác nhau trên cùng một trục doa, giúp gia công nhiều kích thước lỗ chỉ với một lần doa.
- Ứng dụng: Gia công khuôn mẫu, lỗ bậc trên chi tiết cơ khí.
3.4. Phân loại mũi doa hợp kim theo ứng dụng
Mũi doa lỗ thông
- Dùng để doa các lỗ xuyên qua vật liệu, giúp lỗ có độ chính xác cao.
- Ứng dụng: Gia công cơ khí tổng hợp, chế tạo máy.
Mũi doa lỗ bít
- Thiết kế đặc biệt để doa các lỗ không xuyên qua, giúp đảm bảo đáy lỗ phẳng và chính xác.
- Ứng dụng: Gia công khuôn mẫu, ngành chế tạo ô tô.
Mũi doa chính xác
- Dùng để hoàn thiện lỗ với dung sai cực nhỏ, đảm bảo độ chính xác cao nhất.
- Ứng dụng: Gia công chi tiết máy chính xác, công nghệ hàng không, y tế.
Mũi doa thô
- Dùng để gia công sơ bộ trước khi doa tinh, giúp giảm tải cho bước gia công cuối cùng.
- Ứng dụng: Gia công kim loại nặng, thép tấm dày.
4. Ưu điểm của mũi Doa hợp kim

Mũi doa hợp kim mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong gia công cơ khí, bao gồm:
- Độ chính xác cao: Giúp tạo ra lỗ có kích thước đúng tiêu chuẩn, hạn chế sai số.
- Bề mặt hoàn thiện tốt: Đạt độ nhẵn mịn cao, không cần gia công tinh lần nữa.
- Độ bền vượt trội: Chịu mài mòn tốt, hoạt động bền bỉ trong môi trường gia công khắc nghiệt.
- Tốc độ gia công nhanh: Cắt gọt hiệu quả, rút ngắn thời gian sản xuất.
- Giảm thiểu phoi kẹt: Thiết kế rãnh thoát phoi giúp làm sạch vùng gia công nhanh chóng.
5. Ứng dụng của mũi Doa hợp kim
Mũi doa hợp kim được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là:
- Cơ khí chế tạo: Gia công lỗ chính xác trên chi tiết máy.
- Ô tô và hàng không: Tạo lỗ lắp ghép chốt, bạc, trục quay với dung sai chặt chẽ.
- Sản xuất khuôn mẫu: Đảm bảo kích thước lỗ đạt độ chính xác cao.
- Ngành y tế: Gia công các bộ phận chính xác trong thiết bị y tế.
Mũi doa hợp kim là dụng cụ gia công không thể thiếu trong ngành cơ khí chính xác, giúp đảm bảo lỗ khoan đạt độ chính xác cao, bề mặt mịn và giảm thiểu sai số.
Với bài viết DN Solutions trên đây, chúc bạn chọn đúng loại mũi doa hợp kim giúp nâng cao hiệu suất làm việc, kéo dài tuổi thọ dụng cụ và đảm bảo chất lượng sản phẩm.