Những thông tin cần biết về dao doa lỗ

dao doa lỗ

Trong gia công cơ khí, khi cần tạo ra các lỗ có độ chính xác cao về kích thước và độ bóng bề mặt, dao doa lỗ là công cụ không thể thiếu. Vậy dao doa này là gì, có những loại nào và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này bạn nhé!

1. Dao doa lỗ là gì?

  • Dao doa lỗ là một dụng cụ cắt gọt chuyên dụng, được dùng để mở rộng và tinh chỉnh kích thước lỗ khoan nhằm đạt được độ chính xác cao về đường kính, độ tròn và độ nhẵn bề mặt.
  • Quá trình doa không làm thay đổi đáng kể kích thước lỗ mà chỉ loại bỏ một lượng nhỏ vật liệu dư (~0.1 – 0.5mm), giúp cải thiện độ chính xác và độ bóng bề mặt.

Ứng dụng phổ biến của dao doa lỗ bao gồm:

  • Gia công lỗ trên chi tiết máy chính xác.
  • Chế tạo khuôn mẫu, cơ khí ô tô, hàng không.
  • Sản xuất linh kiện điện tử, y tế.
Dao doa lỗ là gì?
Dao doa lỗ là gì?

Xem thêm: Mũi doa hợp kim

2. Cấu tạo của dao doa lỗ

Một dao doa lỗ thường có các bộ phận chính sau:

Phần cắt

  • Gồm nhiều lưỡi cắt sắc bén được bố trí xung quanh thân dao.
  • Có thể có rãnh thẳng hoặc rãnh xoắn để cải thiện khả năng thoát phoi.
  • Được làm từ thép gió (HSS), hợp kim cứng (Carbide) hoặc có lớp phủ TiN, TiAlN để tăng độ bền.

Thân dao

  • Là phần kết nối dao với trục chính của máy hoặc tay cầm khi doa thủ công.
  • Có thể là đuôi côn hoặc đuôi trụ, tùy theo cách gá đặt.

Góc lưỡi cắt

  • Góc cắt nhỏ giúp dao ăn phoi nhẹ nhàng, giảm rung động khi gia công.
  • Số lượng lưỡi dao thường từ 4 – 10, giúp cắt đều trên bề mặt lỗ.
Cấu tạo của dao doa lỗ
Cấu tạo của dao doa lỗ

Tham khảo: Mũi khoan Carbide

3. Phân loại dao doa lỗ

Các loại dao doa lỗ được thiết kế với mục đích khác nhau, tùy vào loại lỗ cần gia công. Khi phân loại dao theo tiêu chí có 3 loại dao doa gồm dao doa lỗ thông, dao doa lỗ bít và dao doa chính xác.

3.1. Dao doa lỗ thông

Dao doa lỗ thông là loại dao doa được thiết kế để gia công các lỗ xuyên suốt qua vật liệu, nghĩa là lỗ khoan đi từ một bề mặt này sang bề mặt đối diện mà không bị chặn lại ở đáy.

Đặc điểm:

  • Thiết kế rãnh thoát phoi lớn, giúp phoi dễ dàng thoát ra ngoài mà không bị kẹt lại trong lỗ.
  • Góc xoắn của dao doa có thể là xoắn trái hoặc xoắn phải, tùy theo hướng đẩy phoi.
  • Số lượng lưỡi cắt dao doa thường từ 4 – 8 lưỡi, giúp gia công nhanh chóng và đạt độ bóng cao.
  • Có thể có rãnh thẳng hoặc rãnh xoắn, rãnh xoắn giúp thoát phoi tốt hơn khi gia công lỗ sâu.

Ứng dụng:

  • Gia công lỗ xuyên qua trong trục, chi tiết khuôn mẫu, chi tiết máy chính xác.
  • Sử dụng trong cơ khí ô tô, chế tạo máy bay, sản xuất thiết bị y tế.
  • Được dùng phổ biến trong hệ thống thủy lực, khí nén, nơi yêu cầu các lỗ tròn chính xác.

3.2. Dao doa lỗ bít

Dao doa lỗ bít là loại dao doa chuyên dùng để gia công các lỗ không xuyên suốt (tức là lỗ có đáy), thường gặp trong các chi tiết như lỗ ren, lỗ lắp ghép chốt, vòng bi…

Đặc điểm:

  • Thiết kế đặc biệt với lưỡi cắt ngắn hơn dao doa lỗ thông, giúp dao doa hoạt động tốt trong không gian hạn chế.
  • Có rãnh thoát phoi nhỏ hoặc không có rãnh xoắn để tránh phoi kẹt ở đáy lỗ.
  • Góc cắt được tối ưu để đảm bảo lỗ có độ tròn cao, không bị vát méo ở đáy.
  • Sử dụng vật liệu cứng như hợp kim carbide hoặc phủ TiN để chống mài mòn khi doa các lỗ có độ sâu lớn.

Ứng dụng:

  • Gia công lỗ chính xác trong các chi tiết máy có đáy lỗ kín.
  • Sử dụng trong các ngành chế tạo khuôn mẫu, gia công động cơ, linh kiện điện tử.
  • Chế tạo các bộ phận cơ khí lắp ghép có độ chính xác cao, chẳng hạn như lỗ lắp chốt định vị, lỗ ren chìm.
Phân loại dao doa lỗ
Phân loại dao doa lỗ

Tham khảo: Mũi taro xoắn

3.3. Dao doa chính xác

Dao doa lỗ chính xác là loại dao doa có độ chính xác cực cao, được sử dụng khi yêu cầu lỗ doa đạt dung sai rất nhỏ, đảm bảo độ đồng tâm và độ tròn tối ưu.

Đặc điểm:

  • Sai số kích thước cực thấp, thường trong khoảng 0.002 – 0.01mm.
  • Bề mặt lỗ sau khi doa đạt độ nhẵn cao, có thể đạt Ra 0.4 – 0.8µm.
  • Được làm từ hợp kim siêu cứng (Carbide, CBN, PCD) giúp giữ sắc bén lâu dài và chịu nhiệt tốt.
  • Có thể được thiết kế với lớp phủ TiAlN, DLC để tăng tuổi thọ dao, giảm ma sát khi doa.
  • Thường có số lượng lưỡi cắt nhiều hơn (6 – 12 lưỡi), giúp gia công êm ái và chính xác hơn.

Ứng dụng:

  • Chế tạo linh kiện hàng không, vũ trụ, công nghiệp y tế, nơi yêu cầu lỗ có sai số cực nhỏ.
  • Gia công các bề mặt lắp ghép quan trọng như vòng bi, ống dẫn dầu, hệ thống thủy lực.
  • Sử dụng trong các máy CNC hiện đại, đảm bảo gia công hàng loạt với độ chính xác đồng nhất.

Tóm tắt điểm khác biệt của các loại dao doa lỗ bao gồm:

Tiêu chí Dao doa lỗ thông Dao doa lỗ bít Dao doa chính xác
Công dụng Doa lỗ xuyên suốt Doa lỗ có đáy Doa lỗ có yêu cầu cực cao về kích thước và độ bóng
Thiết kế rãnh thoát phoi Rãnh thẳng hoặc xoắn để thoát phoi dễ dàng Rãnh thẳng hoặc rãnh nhỏ để hạn chế phoi kẹt ở đáy Thường có nhiều lưỡi cắt nhỏ giúp cắt mượt hơn
Sai số kích thước ± 0.01 – 0.05mm ± 0.005 – 0.02mm ± 0.002 – 0.01mm
Độ nhám bề mặt Ra 0.8 – 1.6µm Ra 0.4 – 1.2µm Ra 0.4 – 0.8µm
Vật liệu chế tạo HSS, Carbide HSS, Carbide Carbide, CBN, PCD
Ứng dụng chính Cơ khí ô tô, chế tạo máy Khuôn mẫu, chi tiết lắp ghép Hàng không, y tế, linh kiện cao cấp
Tốc độ cắt (so với khoan) Thấp hơn khoảng 1/3 Thấp hơn khoảng 1/2 Chậm hơn nhưng ổn định cao
Giá thành Trung bình Cao hơn dao doa lỗ thông Cao nhất do yêu cầu độ chính xác cao

4. Cách sử dụng dao doa lỗ đúng kỹ thuật

Để đạt hiệu quả cao khi doa, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

Cách sử dụng dao doa lỗ đúng kỹ thuật
Cách sử dụng dao doa lỗ đúng kỹ thuật

Chọn đúng loại dao doa

  • Dao hợp kim carbide cho vật liệu cứng, dao HSS cho vật liệu mềm.
  • Dao rãnh xoắn cho lỗ sâu, dao rãnh thẳng cho lỗ thông.

Điều chỉnh tốc độ và lượng ăn dao hợp lý

  • Tốc độ quay chậm hơn so với khoan (~1/3 – 1/2 tốc độ khoan).
  • Lượng ăn dao nhỏ, thường từ 0.1 – 0.5mm mỗi lần cắt.

Kiểm tra độ đồng tâm và độ cứng vững của dao doa lỗ

  • Đảm bảo dao doa lắp chặt, không bị rung lắc.
  • Nếu doa trên máy CNC, cần kiểm tra lượng bù dao (Tool Offset) để đảm bảo kích thước lỗ đúng chuẩn.

Sử dụng dung dịch làm mát phù hợp

  • Giúp giảm ma sát, kéo dài tuổi thọ dao.
  • Khi doa thép, nên dùng dầu cắt gọt có độ nhớt cao.

Kiểm tra kích thước lỗ sau khi doa

  • Dùng panme đo lỗ (Bore Gauge) để kiểm tra đường kính và độ tròn.
  • Nếu cần chính xác hơn, có thể dùng dụng cụ đo khí nén (Air Gauge).

Dao doa lỗ là công cụ không thể thiếu trong gia công chính xác, giúp tạo ra các lỗ có kích thước chuẩn xác, bề mặt nhẵn mịn và độ đồng tâm cao.

Với bài viết của DN Solutions gửi đến trên đây, chúc bạn chọn đúng loại dao doa lỗ giúp tối ưu hiệu suất gia công, nâng cao chất lượng sản phẩm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *