Tổng hợp ý nghĩa mã lệnh G-Code tiện CNC chi tiết

cac-lenh-g-code-trong-tien-cnc-6

Máy tiện CNC sử dụng các mã lệnh G-Code và M-Code để điều khiển các chuyển động của máy, giúp quá trình gia công trở nên chính xác và hiệu quả hơn. Trong đó, G-Code tiện CNC là mã lệnh cơ bản, dùng để điều khiển các thao tác gia công như di chuyển trục, tốc độ cắt, và các chế độ gia công khác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mã lệnh G-Code trong máy tiện CNC và cách sử dụng chúng trong quá trình gia công.

1. Mã lệnh G-Code trong máy tiện CNC là gì?

  • G-Code là ngôn ngữ lập trình tiêu chuẩn dùng trong các máy CNC để điều khiển các chuyển động của trục máy.
  • Mã lệnh G-Code tiện CNC xác định các thao tác gia công, bao gồm di chuyển trục, thay đổi tốc độ cắt, hay lựa chọn các chế độ gia công. Ví dụ, G00 là lệnh di chuyển nhanh, G01 là lệnh di chuyển với tốc độ cắt cố định.
cac-lenh-g-code-trong-tien-cnc-2
Mã lệnh G-Code trong máy tiện CNC là gì?

2. Sự khác biệt giữa lệnh G-Code và M-Code trong máy tiện CNC

G-Code và M-Code đều là những mã lệnh quan trọng trong máy tiện CNC, nhưng có sự khác biệt rõ rệt trong chức năng.

  • Lệnh G-Code tiện CNC chủ yếu được sử dụng để điều khiển các chuyển động cơ học của máy như di chuyển trục, điều chỉnh tốc độ cắt
  • M-Code chủ yếu dùng để điều khiển các chức năng khác như bật/tắt các thiết bị ngoài như bơm làm mát, thay đổi công cụ, hoặc các chức năng điều khiển phụ khác.
cac-lenh-g-code-trong-tien-cnc-3
Sự khác biệt giữa lệnh G-Code và M-Code trong máy tiện CNC

Xem chi tiết: Cách sử dụng các mã lệnh M trong máy tiện CNC Fanuc

3. Bảng mã lệnh G-Code trong máy tiện CNC

Dưới đây là một số mã lệnh G-Code phổ biến trên máy tiện CNC:

MÃ LỆNH Ý NGHĨA LỆNH G-CODE TIỆN CNC
G00 Chạy dao nhanh
G01 Nội suy đường thẳng
G02 Nội suy đường tròn chiều thuận (theo kim đồng hồ)
G03 Nội suy đường tròn chiều nghịch
G04 Tạm dừng chương trình với thời gian xác định
G09 Dừng chính xác
G10 Thiết lập OFF-SET
G15 Xóa chỉ lệnh tọa độ cực
G16 Chỉ lệnh tọa độ cực
G17 – G19 Chọn các mặt phẳng gia công (XY, XZ, YZ)
G20 – G21 Hệ đơn vị tính theo inch & mm
G22 – G23 Đóng & tắt cực hạn hành trình dao
G27 Kiểm tra lại điểm tham chiếu
G28 Trở lại điểm tham chiếu
G30 Vị trí trở lại tham chiếu thứ hai
G31 Bỏ qua chức năng
G32 Cắt ren – tiến liên tục theo đường thẳng
G34 Cắt ren theo biến dẫn
G36 Tự động bù dao cho trục X
G37 Tự động bù dao cho trục Z
G40 Hủy bỏ bù bán kính mũi dao
G41 – G42 Bù trái và phải bán kính mũi dao
G49 Bỏ bù chiều dài dao
G52 Xác lập hệ tọa độ cục bộ
G53 Xác lập hệ tọa độ máy
G54 – G59 Hệ tọa độ làm việc (phôi I – phôi VI)
G61 Chế độ kiểm tra dừng chính xác
G62 Ghi đè góc tự động
G63 Chế độ khai thác
G64 Tốc độ tối ưu
G65 Gọi macro riêng
G66 Gọi chế độ macro riêng
G67 Xóa bỏ chế độ macro riêng
G68 Lệnh đối xứng
G70 Chu trình tiện tinh
G71 – G76 Các chu trình tiện và khoan
G83 – G89 Các chu trình khoan, taro và doa
G90 Chu trình cắt dọc trục
G92 Chu trình tiện ren
G94 Chu kỳ cắt hướng kính
G96 Chế độ tốc độ cắt không đổi
G97 Xóa bỏ chế độ G96
G98 – G99 Lượng ăn dao theo phút & vòng

Các lệnh G-Code tiện CNC trên đây, mỗi mã lệnh có ý nghĩa và chức năng cụ thể, giúp tối ưu hóa quá trình gia công trên máy tiện CNC, từ thao tác cơ bản đến các chu trình phức tạp.

4. Một vài ví dụ về mã lệnh G-Code tiện CNC

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng mã lệnh G trong thực tế trên máy tiện CNC:

STT VÍ DỤ LỆNH Ý NGHĨA
1 Chạy dao nhanh (G00) G00 X50 Z10 Lệnh này di chuyển nhanh dao cụ đến tọa độ X = 50 mm và Z = 10 mm mà không cắt gọt vật liệu.
2 Nội suy đường thẳng (G01) G01 X30 Z0 F0.2 Lệnh G-Code tiện CNC này di chuyển dao cụ đến tọa độ X = 30 mm và Z = 0 mm theo một đường thẳng với tốc độ ăn dao là 0.2 mm/vòng.
3 Nội suy đường tròn chiều thuận (G02) G02 X20 Z-10 R10 Lệnh này tạo đường tròn theo chiều thuận (theo kim đồng hồ) với bán kính R = 10 mm từ vị trí hiện tại đến tọa độ X = 20 mm, Z = -10 mm.
4 Chu trình tiện thô (G71) G71 U2 R1/ G71 P10 Q20 U1 W0.5 F0.3 Lệnh G-Code tiện CNC này thiết lập chu trình tiện thô.

  • U2 R1: Điều chỉnh lượng dư tiện thô và khoảng cách quay lại.
  • P10 Q20: Xác định đoạn chương trình chứa biên dạng cần gia công (N10 đến N20).
  • U1 W0.5 F0.3: Lượng dư gia công tinh (X và Z) và tốc độ ăn dao.
5 Chế độ tốc độ cắt không đổi (G96) G96 S200 Lệnh G-Code tiện CNC này thiết lập tốc độ cắt không đổi với giá trị S = 200 m/phút, giúp dao cắt duy trì hiệu suất ổn định khi tiện các chi tiết có đường kính thay đổi.

Các ví dụ trên chỉ là một phần nhỏ trong số các mã lệnh G được sử dụng trong máy tiện CNC. Hiểu và áp dụng đúng các mã lệnh này sẽ giúp tối ưu hóa quá trình gia công, nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm.

cac-lenh-g-code-trong-tien-cnc-5
Một vài ví dụ về mã lệnh G-Code trong máy tiện CNC

Mã lệnh G-Code trong máy tiện CNC đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc điều khiển các thao tác gia công, giúp đạt được độ chính xác cao và hiệu quả sản xuất. Hiểu rõ sự khác biệt giữa G-Code và M-Code, cùng với bảng mã lệnh và ví dụ cụ thể, sẽ giúp người vận hành máy tiện CNC sử dụng máy móc hiệu quả hơn.

Với bài viết của DN Solutions gửi đến về G-Code tiện CNC trên đây, chúc bạn nhận được những thông tin hữu ích. Hẹn gặp lại trong những chia sẻ tiếp theo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *