Máy tiện CNC sử dụng các mã lệnh G-Code và M-Code để điều khiển các chuyển động của máy, giúp quá trình gia công trở nên chính xác và hiệu quả hơn. Trong đó, G-Code tiện CNC là mã lệnh cơ bản, dùng để điều khiển các thao tác gia công như di chuyển trục, tốc độ cắt, và các chế độ gia công khác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mã lệnh G-Code trong máy tiện CNC và cách sử dụng chúng trong quá trình gia công.
1. Mã lệnh G-Code trong máy tiện CNC là gì?
- G-Code là ngôn ngữ lập trình tiêu chuẩn dùng trong các máy CNC để điều khiển các chuyển động của trục máy.
- Mã lệnh G-Code tiện CNC xác định các thao tác gia công, bao gồm di chuyển trục, thay đổi tốc độ cắt, hay lựa chọn các chế độ gia công. Ví dụ, G00 là lệnh di chuyển nhanh, G01 là lệnh di chuyển với tốc độ cắt cố định.

2. Sự khác biệt giữa lệnh G-Code và M-Code trong máy tiện CNC
G-Code và M-Code đều là những mã lệnh quan trọng trong máy tiện CNC, nhưng có sự khác biệt rõ rệt trong chức năng.
- Lệnh G-Code tiện CNC chủ yếu được sử dụng để điều khiển các chuyển động cơ học của máy như di chuyển trục, điều chỉnh tốc độ cắt
- M-Code chủ yếu dùng để điều khiển các chức năng khác như bật/tắt các thiết bị ngoài như bơm làm mát, thay đổi công cụ, hoặc các chức năng điều khiển phụ khác.

Xem chi tiết: Cách sử dụng các mã lệnh M trong máy tiện CNC Fanuc
3. Bảng mã lệnh G-Code trong máy tiện CNC
Dưới đây là một số mã lệnh G-Code phổ biến trên máy tiện CNC:
MÃ LỆNH | Ý NGHĨA LỆNH G-CODE TIỆN CNC |
G00 | Chạy dao nhanh |
G01 | Nội suy đường thẳng |
G02 | Nội suy đường tròn chiều thuận (theo kim đồng hồ) |
G03 | Nội suy đường tròn chiều nghịch |
G04 | Tạm dừng chương trình với thời gian xác định |
G09 | Dừng chính xác |
G10 | Thiết lập OFF-SET |
G15 | Xóa chỉ lệnh tọa độ cực |
G16 | Chỉ lệnh tọa độ cực |
G17 – G19 | Chọn các mặt phẳng gia công (XY, XZ, YZ) |
G20 – G21 | Hệ đơn vị tính theo inch & mm |
G22 – G23 | Đóng & tắt cực hạn hành trình dao |
G27 | Kiểm tra lại điểm tham chiếu |
G28 | Trở lại điểm tham chiếu |
G30 | Vị trí trở lại tham chiếu thứ hai |
G31 | Bỏ qua chức năng |
G32 | Cắt ren – tiến liên tục theo đường thẳng |
G34 | Cắt ren theo biến dẫn |
G36 | Tự động bù dao cho trục X |
G37 | Tự động bù dao cho trục Z |
G40 | Hủy bỏ bù bán kính mũi dao |
G41 – G42 | Bù trái và phải bán kính mũi dao |
G49 | Bỏ bù chiều dài dao |
G52 | Xác lập hệ tọa độ cục bộ |
G53 | Xác lập hệ tọa độ máy |
G54 – G59 | Hệ tọa độ làm việc (phôi I – phôi VI) |
G61 | Chế độ kiểm tra dừng chính xác |
G62 | Ghi đè góc tự động |
G63 | Chế độ khai thác |
G64 | Tốc độ tối ưu |
G65 | Gọi macro riêng |
G66 | Gọi chế độ macro riêng |
G67 | Xóa bỏ chế độ macro riêng |
G68 | Lệnh đối xứng |
G70 | Chu trình tiện tinh |
G71 – G76 | Các chu trình tiện và khoan |
G83 – G89 | Các chu trình khoan, taro và doa |
G90 | Chu trình cắt dọc trục |
G92 | Chu trình tiện ren |
G94 | Chu kỳ cắt hướng kính |
G96 | Chế độ tốc độ cắt không đổi |
G97 | Xóa bỏ chế độ G96 |
G98 – G99 | Lượng ăn dao theo phút & vòng |
Các lệnh G-Code tiện CNC trên đây, mỗi mã lệnh có ý nghĩa và chức năng cụ thể, giúp tối ưu hóa quá trình gia công trên máy tiện CNC, từ thao tác cơ bản đến các chu trình phức tạp.
4. Một vài ví dụ về mã lệnh G-Code tiện CNC
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng mã lệnh G trong thực tế trên máy tiện CNC:
STT | VÍ DỤ | LỆNH | Ý NGHĨA |
1 | Chạy dao nhanh (G00) | G00 X50 Z10 | Lệnh này di chuyển nhanh dao cụ đến tọa độ X = 50 mm và Z = 10 mm mà không cắt gọt vật liệu. |
2 | Nội suy đường thẳng (G01) | G01 X30 Z0 F0.2 | Lệnh G-Code tiện CNC này di chuyển dao cụ đến tọa độ X = 30 mm và Z = 0 mm theo một đường thẳng với tốc độ ăn dao là 0.2 mm/vòng. |
3 | Nội suy đường tròn chiều thuận (G02) | G02 X20 Z-10 R10 | Lệnh này tạo đường tròn theo chiều thuận (theo kim đồng hồ) với bán kính R = 10 mm từ vị trí hiện tại đến tọa độ X = 20 mm, Z = -10 mm. |
4 | Chu trình tiện thô (G71) | G71 U2 R1/ G71 P10 Q20 U1 W0.5 F0.3 | Lệnh G-Code tiện CNC này thiết lập chu trình tiện thô.
|
5 | Chế độ tốc độ cắt không đổi (G96) | G96 S200 | Lệnh G-Code tiện CNC này thiết lập tốc độ cắt không đổi với giá trị S = 200 m/phút, giúp dao cắt duy trì hiệu suất ổn định khi tiện các chi tiết có đường kính thay đổi. |
Các ví dụ trên chỉ là một phần nhỏ trong số các mã lệnh G được sử dụng trong máy tiện CNC. Hiểu và áp dụng đúng các mã lệnh này sẽ giúp tối ưu hóa quá trình gia công, nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm.

Mã lệnh G-Code trong máy tiện CNC đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc điều khiển các thao tác gia công, giúp đạt được độ chính xác cao và hiệu quả sản xuất. Hiểu rõ sự khác biệt giữa G-Code và M-Code, cùng với bảng mã lệnh và ví dụ cụ thể, sẽ giúp người vận hành máy tiện CNC sử dụng máy móc hiệu quả hơn.
Với bài viết của DN Solutions gửi đến về G-Code tiện CNC trên đây, chúc bạn nhận được những thông tin hữu ích. Hẹn gặp lại trong những chia sẻ tiếp theo.