THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | NHM 5000 | NHM 6300 | NHM 8000 |
Hành trình trục X | 800 mm | 1050 mm | 1400 mm |
Hành trình trục Y | 700 mm | 850 mm | 1050 mm |
Hành trình trục Z | 850 mm | 1000 mm | 1200 mm |
Tốc độ không tải trục X | 30 m/min | 30 m/min | 24 m/min |
Tốc độ không tải trục Y | 30 m/min | 30 m/min | 24 m/min |
Tốc độ không tải trục Z | 30 m/min | 30 m/min | 24 m/min |
Tốc độ trục chính | 6000 {8000} r/min | 6000 {8000} r/min |
6000 {8000} r/min
|
Công suất trục chính | 25/15 {35/22} kW | 35/22 kW | 35/22 kW |
Momen xoắn trục chính | 1034 {1444} N·m | 1732 {1444} N·m |
1732 {1444} N·m
|
Côn trục chính | ISO #50 | ISO #50 | ISO #50 |
Kích thước bàn | 500×500 mm | 630 mm | 800 mm |
Tải trọng lớn nhất của bàn máy | 800 kg | 1200 kg | 2000 kg |
Số vị trí dao trên đài dao | 60 ea | 60 ea | 60 ea |
Chiều dài máy | 6055 mm | 6410 mm | 7376 mm |
Chiều cao máy | 3330 mm | 3495 mm | 3760 mm |
Chiều rộng máy | 3670 mm | 3930 mm | 4325 mm |
Trọng lượng | 18500 kg | 20500 kg | 27000 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.