THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| GVX 2430 | |
| Hành trình | |
| Hành trình trục X | 3000 mm |
| Hành trình trục Y | 2000 mm |
| Hành trình trục Z | 600 mm |
|
Tốc độ không tải
|
|
| Tốc độ không tải trục X | 60 m/phút |
| Tốc độ không tải trục Y | 60 m/phút |
| Tốc độ không tải trục Z | 30 m/phút |
|
Trục chính
|
|
| Tốc độ trục chính tối đa | 12000 r/phút |
| Công suất trục chính | 18.5 kW |
| Momen xoắn trục chính tối đa | 95 N.m |
| Côn trục chính | ISO #40 |
| Bàn máy | |
| Chiều dài bàn | 3000 mm |
| Chiều rộng bàn | 2000 mm |
| Tải trọng bàn máy tối đa | 1000 kg |
| Kích thước máy | |
| Chiều Dài | 6069 mm |
| Chiều Cao | 2759 mm |
| Chiều Rộng | 4140 mm |
| Trọng lượng | 12000 kg |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.